XSMN - Xổ Số Minh Ngọc - KQXS Ngày 05/11/2025
XSMN: Xổ Số Minh Ngọc - KQXS cập nhật đến Ngày 05/11/2025 : Kết quả xổ số miền nam, Xổ số miền bắc, xổ số miền trung, xổ số điện toán Vietlott cập nhật mỗi ngày
03 06 08 10 11 24 32 33 41 43
51 52 55 57 58 61 67 74 76 78
Chẵn: 10
Hòa
Lẻ: 10
Lớn: 12
Lớn
Nhỏ: 8
15 16 19 20 26 30 37 38 41 43
50 51 58 61 66 68 72 73 74 79
Chẵn: 11
Chẵn
Lẻ: 9
Lớn: 12
Lớn
Nhỏ: 8
Xổ số điện toán Bingo18 mở thưởng 10 phút 1 lần từ 6h00' đến 21h50' mỗi ngày
02 09 18 25 30 31
Giá Trị Jackpot
22.347.315.000
Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải |
Trùng |
SL |
Giá trị |
| Jackpot |
6 số |
0 |
22.347.315.000 |
| Giải nhất |
5 số |
31 |
10.000.000 |
| Giải nhì |
4 số |
1.245 |
300.000 |
| Giải ba |
3 số |
19.342 |
30.000 |
| Max 3D |
Số Quay Thưởng |
Max 3D+ |
Giải ĐB
1Tr
(22) |
201 823 |
Giải ĐB
1Tỷ
(0) |
Giải Nhất
350K
(32) |
090 588 710 403 |
Giải Nhất
40Tr
(0) |
Giải Nhì
210K
(76) |
084 178 541 451 461 037 |
Giải Nhì
10Tr
(2) |
Giải Ba
100K
(127) |
413 821 268 226 334 759 819 867 |
Giải Ba
5Tr
(2) |
|
(Max 3D+) Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Nhất, Nhì, Ba, và Tư |
Giải Tư
1Tr
(10) |
|
(Max 3D+) Trùng 1 trong 2 bộ số của giải Nhất |
Giải Năm
150K
(320) |
|
(Max 3D+) Trùng 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của giải Nhì, Ba, Tư trừ 2 bộ của giải Nhất |
Giải Sáu
40K
(2.555) |
Giá trị giải Độc Đắc
10.025.734.000
Số lượng trúng giải kỳ này
|
Giải |
Trùng |
SL |
Giá trị |
|
Giải Độc Đắc |
5 số & ĐB |
0 |
10.025.734.000 |
|
Giải Nhất |
5 số |
1 |
10.000.000 |
|
Giải Nhì |
4 số & ĐB |
8 |
5.000.000 |
|
Giải Ba |
4 số |
62 |
500.000 |
|
Giải Tư |
3 Số & ĐB |
224 |
100.000 |
|
Giải Năm |
3 Số |
2.149 |
30.000 |
|
Giải Khuyến Khích |
ĐB |
19.180 |
10.000 |
Giá trị giải Độc Đắc
9.240.188.500
Số lượng trúng giải kỳ này
|
Giải |
Trùng |
SL |
Giá trị |
|
Giải Độc Đắc |
5 số & ĐB |
0 |
9.240.188.500 |
|
Giải Nhất |
5 số |
1 |
10.000.000 |
|
Giải Nhì |
4 số & ĐB |
3 |
5.000.000 |
|
Giải Ba |
4 số |
71 |
500.000 |
|
Giải Tư |
3 Số & ĐB |
144 |
100.000 |
|
Giải Năm |
3 Số |
1.826 |
30.000 |
|
Giải Khuyến Khích |
ĐB |
10.576 |
10.000 |