XSHCM, Xổ Số TP. HCM, Trực Tiếp Xổ Số TP. HCM
Trực Tiếp Xổ Số TP. HCM Ngày 13/12/2025, XSHCM - Xổ Số kiến thiết TP. HCM, KQXS TP. HCM cập nhật trực tiếp
Kqxs TP. HCM, Thứ bảy, ngày 13/12/2025 Loại vé: 12B7 |
| Giải tám 100N |
52 |
| Giải bảy 200N |
127 |
| Giải sáu 400N |
619344959944 |
| Giải năm 1Tr |
4308 |
| Giải tư 3Tr |
92614933050202833132146341982329646 |
| Giải ba 10Tr |
5769157062 |
| Giải nhì 15Tr |
98842 |
| Giải nhất 30Tr |
86862 |
| G.Đặc biệt 2Tỷ |
484938 |
| 7691 | 52 3132 7062 8842 6862 | 6193 9823 | 9944 2614 4634 | 4495 3305 | 9646 | 127 | 4308 2028 4938 | |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/12/2025
| | | |
| 0 | 08 05 | 5 | 52 |
| 1 | 14 | 6 | 62 62 |
| 2 | 27 28 23 | 7 | |
| 3 | 32 34 38 | 8 | |
| 4 | 44 46 42 | 9 | 93 95 91 |
Thống kê TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 13/12/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
|
38 |
4 Lần |
Tăng
1 |
|
|
44 |
4 Lần |
Tăng
1 |
|
|
46 |
4 Lần |
Tăng
1 |
|
|
05 |
3 Lần |
Không tăng
|
|
|
22 |
3 Lần |
Không tăng
|
|
|
27 |
3 Lần |
Không tăng
|
|
|
52 |
3 Lần |
Tăng
1 |
|
|
62 |
3 Lần |
Tăng
2 |
|
|
79 |
3 Lần |
Không tăng
|
|
|
96 |
3 Lần |
Giảm
1 |
|
|
46 |
6 Lần |
Tăng
1 |
|
|
27 |
5 Lần |
Tăng
1 |
|
|
64 |
5 Lần |
Không tăng
|
|
|
05 |
4 Lần |
Tăng
1 |
|
|
16 |
4 Lần |
Không tăng
|
|
|
17 |
4 Lần |
Không tăng
|
|
|
34 |
4 Lần |
Tăng
1 |
|
|
36 |
4 Lần |
Giảm
1 |
|
|
38 |
4 Lần |
Tăng
1 |
|
|
44 |
4 Lần |
Tăng
1 |
|
|
52 |
4 Lần |
Tăng
1 |
|
|
62 |
4 Lần |
Tăng
2 |
|
|
90 |
4 Lần |
Giảm
1 |
|
|
96 |
4 Lần |
Không tăng
|
|
|
16 |
12 Lần |
Không tăng
|
|
|
36 |
11 Lần |
Không tăng
|
|
|
17 |
10 Lần |
Không tăng
|
|
|
38 |
10 Lần |
Tăng
1 |
|
|
42 |
10 Lần |
Tăng
1 |
|
|
73 |
10 Lần |
Giảm
1 |
|
|
80 |
10 Lần |
Không tăng
|
|
|
87 |
10 Lần |
Không tăng
|
|
|
05 |
9 Lần |
Không tăng
|
|
|
23 |
9 Lần |
Không tăng
|
|
|
46 |
9 Lần |
Tăng
1 |
|
|
52 |
9 Lần |
Tăng
1 |
|
|
64 |
9 Lần |
Không tăng
|
|
|
79 |
9 Lần |
Không tăng
|
|
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG
lần quay
| 13 Lần |
8 |
|
0 |
6 Lần |
2 |
|
| 5 Lần |
0
|
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
| 10 Lần |
2 |
|
2 |
12 Lần |
4 |
|
| 11 Lần |
1 |
|
3 |
5 Lần |
0
|
|
| 10 Lần |
1 |
|
4 |
13 Lần |
3 |
|
| 6 Lần |
0
|
|
5 |
9 Lần |
1 |
|
| 7 Lần |
2 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
| 9 Lần |
1 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
| 10 Lần |
0
|
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
| 9 Lần |
5 |
|
9 |
6 Lần |
1 |
|