In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

XSTB, Xổ Số Thái Bình, Trực Tiếp Xổ Số Thái Bình

Trực Tiếp Xổ Số Thái Bình Ngày 01/12/2023, XSTB - Xổ Số kiến thiết Thái Bình, KQXS Thái Bình cập nhật trực tiếp

XSTB - XỔ SỐ Thái Bình 26/112023

Kqxs Thái Bình, Chủ nhật, ngày 26/11/2023
CN Thái Bình
G.ĐB 500Tr25 Tr
14-13-3-16-4-7-8-11 CE11873
G.Nhất 10 Tr 79812
G.Nhì 5 Tr 4728288599
G.Ba 1 Tr 709432298259952371174525221860
G.Tư 400N 1123400234962068
G.Năm 200N 438809453653595721439067
G.Sáu 100N 706799886
G.Bảy 40 N 20530784

Thái Bình - 26/11/2023

0123456789
1860
20
9812
7282
2982
9952
5252
4002
0943
1123
3653
2143
53
1873
84
0945
3496
706
886
7117
5957
9067
07
2068
4388
8599
799

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thái Bình ngày 26/11/2023

002 06 07 552 52 53 57 53
112 17 660 68 67
223 20 773
3882 82 88 86 84
443 45 43 999 96 99

Thống kê Thái Bình - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 26/11/2023

Các cặp số ra liên tiếp :

23 2 Ngày - 3 lần
43 2 Ngày - 3 lần

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:

37     16 lần
09     14 lần
95     14 lần
91     11 lần
41     10 lần
49     10 lần
65     10 lần
01     9 lần
39     9 lần
78     9 lần
08     8 lần
56     8 lần
59     8 lần
63     8 lần
00     7 lần
34     7 lần
46     7 lần
51     7 lần
81     7 lần

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:

82 5 Lần Tăng 1
97 5 Lần Không tăng
43 4 Lần Tăng 2
53 4 Lần Tăng 2
90 4 Lần Không tăng
98 4 Lần Không tăng

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:

33 8 Lần Giảm 1
82 8 Lần Tăng 2
90 6 Lần Không tăng
97 6 Lần Giảm 1
02 5 Lần Tăng 1
05 5 Lần Giảm 1
28 5 Lần Không tăng
29 5 Lần Không tăng
43 5 Lần Tăng 2
45 5 Lần Tăng 1
53 5 Lần Tăng 1
79 5 Lần Không tăng
88 5 Lần Tăng 1
96 5 Lần Tăng 1

Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:

75 17 Lần Không tăng
33 14 Lần Không tăng
43 14 Lần Tăng 2
64 14 Lần Không tăng
96 13 Lần Tăng 1
20 12 Lần Tăng 1
23 12 Lần Tăng 1
28 12 Lần Không tăng
32 12 Lần Không tăng
40 12 Lần Giảm 1
93 12 Lần Không tăng
99 12 Lần Tăng 2

BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thái Bình TRONG lần quay

Hàng chục Số Đơn vị
8 Lần 3
0 14 Lần 3
13 Lần 6
1 5 Lần 0
16 Lần 0
2 21 Lần 7
15 Lần 4
3 20 Lần 5
11 Lần 2
4 15 Lần 1
11 Lần 3
5 10 Lần 2
11 Lần 1
6 11 Lần 4
12 Lần 1
7 15 Lần 2
19 Lần 7
8 11 Lần 0
19 Lần 0
9 13 Lần 5